Tác giả: PASI SILANDER | Nguyễn Minh Thành dịch
Trong học tập và giảng dạy dựa trên hiện tượng (PhenoBL), các hiện tượng tổng thể trong thế giới thực đặt ra điểm khởi đầu cho việc học. Những hiện tượng này được nghiên cứu như những thực thể hoàn chỉnh, trong bối cảnh thực tế diễn ra; thông tin và các kỹ năng liên quan đến chúng được nghiên cứu bằng cách vượt qua ranh giới giữa các môn học. Các hiện tượng này chính là những chủ đề mang tính tổng thể như con người, Liên minh châu Âu, phương tiện truyền thông và công nghệ, nước hoặc năng lượng. So với văn hóa trường học truyền thống thường chia nhỏ thành các môn học, điểm khác biệt trước tiên của PhenoBL là chia nhỏ các chủ đề nghiên cứu thành các học phần tương đối nhỏ và riêng biệt (phản ngữ cảnh hóa – decontextualisation).
Cấu trúc dựa trên hiện tượng trong một chương trình đào tạo cũng góp phần tích cực tạo ra những cơ hội tốt hơn để tích hợp các môn học và chủ đề khác nhau cũng như việc sử dụng có hệ thống các phương pháp sư phạm hiệu quả như học tập gợi mở, học tập qua vấn đề, học tập qua dự án và hồ sơ năng lực. Phương pháp tiếp cận dựa trên hiện tượng cũng là bí quyết nhằm sử dụng linh hoạt các môi trường học tập khác nhau (ví dụ: trong việc đa dạng hóa và làm phong phú việc học tập đồng thời sử dụng môi trường học tập trực tuyến – eLearning).
Học tập và hiểu biết chuyên sâu là mục tiêu của học tập dựa trên hiện tượng
Học tập dựa trên hiện tượng bắt nguồn từ việc quan sát chung về những hiện tượng tổng thể chân thực trong đời thực, diễn ra trong cộng đồng học tập. Việc quan sát không giới hạn ở một quan điểm duy nhất; thay vào đó, các hiện tượng này được nghiên cứu tổng thể từ các quan điểm khác nhau, vượt qua ranh giới giữa các môn học một cách tự nhiên và tích hợp giữa các chủ đề và chủ điểm khác nhau.
Trong quá trình giảng dạy dựa trên hiện tượng, việc hiểu và nghiên cứu hiện tượng đồng thời bắt đầu từ việc đặt ra các câu hỏi hoặc nêu ra các vấn đề (ví dụ: Tại sao một chiếc máy bay lại bay và lơ lửng trong không trung ?). Thực chất, học tập dựa trên hiện tượng chính là học tập qua vấn đề, ở đó người học xây dựng câu trả lời phù hợp cho các câu hỏi hoặc các vấn đề được nêu ra liên quan đến hiện tượng mà họ quan tâm. Các vấn đề và câu hỏi đã được đặt ra bởi chính những người cùng học với nhau – đó là những vấn đề (hiện tượng) mà người học thực sự quan tâm.
Phương pháp tiếp cận dựa trên hiện tượng chính là “học tập thả neo” (anchored learning), trong đó các câu hỏi đặt ra và các vấn đề cần nghiên cứu gắn chặt với các hiện tượng trong thế giới thực một cách tự nhiên, và các thông tin, kỹ năng cần học hỏi có thể được áp dụng trực tiếp vượt qua ranh giới giữa các môn học và bên ngoài lớp học, trong các tình huống mà ở đó người học vận dụng được các thông tin và kỹ năng (quá trình chuyển giao tất yếu).
Trong quá trình học tập, thông tin mới luôn được áp dụng đối với hiện tượng hoặc để giải quyết một vấn đề nào đó, điều này có nghĩa là các lý thuyết và thông tin đều có giá trị thiết thực tức thì, và chính giá trị này đã được chứng minh rõ ràng trong tình huống học tập. Để tiếp thu thông tin mới và học tập sâu, điều quan trọng là người học phải áp dụng và sử dụng thông tin vào trong tình huống học tập. Thông tin chỉ được tiếp nhận ở cấp độ đọc hoặc lý thuyết (chẳng hạn như các công thức vật lý và các quy tắc tính toán được ghi nhớ mà không có ngữ cảnh thực hoặc các vấn đề liên quan) thường là các chi tiết hời hợt và rời rạc cho người học, mà không có sự hiểu biết toàn diện về thông tin (và hiện tượng trong thế giới thực đằng sau nó) hoặc không tiếp thu ý nghĩa thực sự của nó.
Phương pháp tiếp cận dựa trên hiện tượng có thể làm tăng đáng kể tính xác thực của việc học. Trong trường hợp này, tính xác thực đạt đỉnh điểm trong tiến trình nhận thức của người học (tiến trình tư duy) mang tính xác thực – trong một tình huống học tập, do đó tiến trình nhận thức của người học tương quan với tiến trình nhận thức được yêu cầu trong tình huống thực tế mà người học cần vận dụng các thông tin/kĩ năng. Tính xác thực là một yêu cầu quan trọng cho việc chuyển giao và ứng dụng thực tế của thông tin. Thông thường, người ta nói rằng “bạn không thể học lái xe chỉ bằng bút và giấy” hoặc “Các bài kiểm tra điền vào chỗ trống (Cloze tests) chỉ dạy cách trả lời cho các bài kiểm tra đó – không có bài kiểm tra điền vào chỗ trống nào trong đời thực hoặc trong công việc, chỉ có các tình huống giao tiếp thực tế mà thông tin phải được áp dụng và thông điệp phải được truyền tải một cách toàn diện và dễ hiểu cho người khác”. Trong việc học tập thực chất, mục tiêu là mang những lối thực hành và quy trình sống thực sự vào các tình huống học tập theo phương pháp sư phạm bài bản, khi áp dụng, cho phép người học tham gia vào văn hóa chuyên môn thực tế trong thực địa và áp dụng các lối thực hành (nghĩa là cộng đồng thực hành) .
Các lý thuyết học tập và mô hình sư phạm ẩn sau Học tập dựa trên hiện tượng
Xuất phát điểm của việc dạy học dựa trên hiện tượng là thuyết kiến tạo (constructivism), trong đó người học được xem là người xây dựng tri thức tích cực và thông tin được xây dựng dựa trên kết quả của việc giải quyết vấn đề, được xây dựng từ ‘những mảnh rời nhỏ’ ghép thành một tổng thể phù hợp với tình huống được vận dụng vào thời điểm đó. Khi việc học tập dựa trên hiện tượng xảy ra trong một môi trường cộng tác (chẳng hạn, người học làm việc theo nhóm), nó hỗ trợ thuyết kiến tạo xã hội và các lý thuyết học tập văn hoá xã hội, trong đó thông tin không chỉ được xem như một yếu tố bên trong của một cá nhân; thay vào đó, thông tin xem như đang được hình thành trong bối cảnh xã hội. Các vấn đề trọng tâm trong các lý thuyết học tập văn hoá xã hội bao gồm các tạo tác văn hóa (ví dụ hệ thống các ký hiệu như ngôn ngữ, các quy tắc toán học và các loại công cụ tư duy khác nhau) – người học không cần tái tạo lại những thứ đã có sẵn, họ có thể sử dụng thông tin và công cụ được lưu truyền lại…
Đặc biệt, trong chương trình giảng dạy, phương pháp tiếp cận dựa trên hiện tượng hỗ trợ cho việc học tập cùng với học tập gợi mở, học tập qua vấn đề và học tập qua dự án và hồ sơ năng lực trong các tổ chức giáo dục cũng như trong việc triển khai thực tế.